VN520


              

遞進

Phiên âm : dì jìn.

Hán Việt : đệ tiến.

Thuần Việt : tiến dần lên; lần lượt tiến lên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến dần lên; lần lượt tiến lên. 程度依次加深逐步前進.

♦Tuần tự tiến tới. ◇Lưu Hiếu Tiêu 劉孝標: Phù hàn thử đệ tiến, thịnh suy tương tập 夫寒暑遞進, 盛衰相襲 (Quảng tuyệt giao luận 廣絕交論).
♦Theo thứ tự thăng cấp. ◇Tống Kì 宋祁: Vị kỉ, Tôn Tuyên Công diệc nhập lộ môn chấp kinh đệ tiến 未幾, 孫宣公亦入露門執經遞進 (Phùng Thị Giảng hành trạng 馮侍講行狀).


Xem tất cả...