VN520


              

遞減

Phiên âm : dì jiǎn.

Hán Việt : đệ giảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 遞增, 遞加, .

勞動生產率逐步提高, 產品的成本也隨著遞減.


Xem tất cả...