VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遙遙
Phiên âm :
yáo yáo.
Hán Việt :
diêu diêu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
遙遙相對
遙領 (yáo lǐng) : diêu lĩnh
遙測技術 (yáo cè jì shù) : diêu trắc kĩ thuật
遙拜 (yáo bài) : diêu bái
遙感 (yáo gǎn) : diêu cảm
遙遙領先 (yáo yáo lǐng xiān) : diêu diêu lĩnh tiên
遙控飛機 (yáo kòng fēi jī) : diêu khống phi cơ
遙祭 (yáo jì) : diêu tế
遙望 (yáo wàng) : diêu vọng
遙遙 (yáo yáo) : diêu diêu
遙悲 (yáo bēi) : diêu bi
遙地裡 (yáo dì lǐ) : diêu địa lí
遙裔 (yáo yì) : diêu duệ
遙念 (yáo niàn) : diêu niệm
遙相應和 (yáo xiāng yìng hè) : diêu tương ứng hòa
遙控 (yáo kòng) : điều khiển từ xa
遙不可及 (yáo bù kě jí) : diêu bất khả cập
Xem tất cả...