Phiên âm : dá lā mì.
Hán Việt : đạt lạp mật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
首腦、負責人。譯自滿洲語。《負曝閑談》第二五回:「華尚書低頭一想, 想起了薛機, 是軍機章京達拉密。」