VN520


              

道藏

Phiên âm : dào zàng.

Hán Việt : đạo tàng.

Thuần Việt : đạo tạng; kho tàng kinh điển đạo giáo; kho kinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạo tạng; kho tàng kinh điển đạo giáo; kho kinh. 道教書籍的總稱, 包括周秦以下道家子書及六朝以來道教經典.


Xem tất cả...