Phiên âm : dào zàng.
Hán Việt : đạo tàng.
Thuần Việt : đạo tạng; kho tàng kinh điển đạo giáo; kho kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo tạng; kho tàng kinh điển đạo giáo; kho kinh. 道教書籍的總稱, 包括周秦以下道家子書及六朝以來道教經典.