VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遒勁
Phiên âm :
qiú jìng.
Hán Việt :
tù kính .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
筆力遒勁.
遒勁 (qiú jìng) : tù kính
遒文壯節 (qiú wén zhuàng jié) : tù văn tráng tiết
遒緊 (qiú jǐn) : tù khẩn
遒劲 (qiú jìng) : mạnh mẽ; khoẻ khoắn
遒美 (qiú měi) : tù mĩ
遒逸 (qiú yì) : tù dật