Phiên âm : guò dù.
Hán Việt : quá độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Qua đò. Nghĩa bóng ý nói qua một thời chuyển tiếp giữa cũ và mới (tiếng Anh: transition). Như chánh trị quá độ 政治過渡 (tiếng Anh: politics transition).