VN520


              

過得一天算一天

Phiên âm : guò de yī tiān suàn yī tiān.

Hán Việt : quá đắc nhất thiên toán nhất thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻對未來沒有計劃, 得過且過。如:「在那戰亂頻仍的時代, 人只能聽天由命, 過得一天算一天。」「生活要有目標, 不能這樣渾渾噩噩, 過得一天算一天。」


Xem tất cả...