VN520


              

遍身

Phiên âm : biàn shēn.

Hán Việt : biến thân.

Thuần Việt : toàn thân; khắp người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

toàn thân; khắp người. 滿身.


Xem tất cả...