VN520


              

遍布

Phiên âm : biàn bù.

Hán Việt : biến bố .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 滿布, 布滿, 彌漫, .

Trái nghĩa : , .

煤礦遍布全國


Xem tất cả...