Phiên âm : bī pò.
Hán Việt : bức bách .
Thuần Việt : thúc ép; ép; bức bách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thúc ép; ép; bức bách. 緊緊地催促;用壓力促使.