Phiên âm : bī shì.
Hán Việt : bức thị .
Thuần Việt : nhìn gần; tập trung nhìn; đến sát để nhìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn gần; tập trung nhìn; đến sát để nhìn. 向前靠近目標, 集中視力看.