Phiên âm : bī xiào.
Hán Việt : bức tiếu.
Thuần Việt : giống như in; giống như lột; như tạc; rất giống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giống như in; giống như lột; như tạc; rất giống. 很相似.