VN520


              

逸民

Phiên âm : yì mín.

Hán Việt : dật dân.

Thuần Việt : người sống ẩn dật; người ở ẩn; dật dân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người sống ẩn dật; người ở ẩn; dật dân. 古代稱避世隱居不做官的人. 也指亡國后不在新朝代做官的人.


Xem tất cả...