Phiên âm : yì mín.
Hán Việt : dật dân.
Thuần Việt : người sống ẩn dật; người ở ẩn; dật dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người sống ẩn dật; người ở ẩn; dật dân. 古代稱避世隱居不做官的人. 也指亡國后不在新朝代做官的人.