Phiên âm : yì lè.
Hán Việt : dật nhạc.
Thuần Việt : yên vui; nhàn hạ vui thích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 勞苦, 勤勞, 勞瘁, .
yên vui; nhàn hạ vui thích. 閑適安樂.