VN520


              

逶迤

Phiên âm : wēi yí.

Hán Việt : uy dĩ.

Thuần Việt : uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh (đường đi, dãy núi, dòng sông). 形容道路、山脈、河流等彎彎曲曲延續不絕的樣子.

♦Uốn khúc, quanh co, ngoằn ngoèo. ◇Hàn Dũ 韓愈: Quảng Châu vạn lí đồ, San trùng giang uy dĩ 廣州萬里途, 山重江逶迤 (Tống Lí Cao 送李翱) Quảng Châu đường muôn dặm, Núi chập chùng sông quanh co.