VN520


              

進香

Phiên âm : jìn xiāng.

Hán Việt : tiến hương .

Thuần Việt : dâng hương; thắp hương; hành hương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dâng hương; thắp hương; hành hương. 佛教徒、道教徒到圣地或名山的廟宇去燒香朝拜, 特指從遠道去的.


Xem tất cả...