VN520


              

進軍

Phiên âm : jìn jūn.

Hán Việt : tiến quân .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 撤軍, 退軍, 退兵, .

紅軍渡過烏江, 向川滇邊境進軍.


Xem tất cả...