VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
進發
Phiên âm :
jìn fā.
Hán Việt :
tiến phát .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
列車向北京進發.
進駐 (jìn zhù) : tiến vào chiếm giữ
進退失據 (jìn tuì shī jù) : tiến thối thất cứ
進退兩難 (jìn tuì liǎng nán) : tiến thối lưỡng nan
進退維谷 (jìn tuì wéi gǔ) : tiến thoái lưỡng nan; tiến hay lùi đều khó
進貢 (jìngòng) : cống nạp; dâng nạp; tiến cống
進項 (jìn xiang) : tiến hạng
進賢冠 (jìn xián guān) : tiến hiền quan
進擊 (jìn jī) : tiến công; công kích
進款 (jìn kuǎn) : khoản thu; khoản thu nhập; lợi tức
進入 (jìn rù) : tiến nhập
進京 (jìn jīng) : tiến kinh
進學解 (jìn xué jiě) : tiến học giải
進退無門 (jìn tuì wú mén) : tiến thối vô môn
進口 (jìn kǒu) : tiến khẩu
進益 (jìn yì) : bổ ích; tiến bộ
進行 (jìn xíng) : tiến hành
Xem tất cả...