VN520


              

進步

Phiên âm : jìn bù.

Hán Việt : tiến bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 前進, .

Trái nghĩa : 退步, 倒退, 停頓, .

虛心使人進步, 驕傲使人落后.

♦Đi, đi tới trước. ◇Tiết Nhân Quý chinh Liêu sự lược 薛仁貴征遼事略: Nhân Quý diêu từ liễu phụ mẫu phần, bái biệt trang viện, phương dục tiến bộ 仁貴遙辭了父母墳, 拜別莊院, 方欲進步 Nhân Quý từ xa từ giã mộ phần cha mẹ, lạy biệt trang viện, sắp sửa đi.
♦Từ từ tốt đẹp hơn lên. ◎Như: tha đích thành tích dĩ hữu tiến bộ 他的成績已有進步.


Xem tất cả...