VN520


              

進德修業

Phiên âm : jìn dé xiū yè.

Hán Việt : tiến đức tu nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

增進品德, 修習學業。「修」文獻異文作「脩」。《易經.乾卦.九三》:「君子進德脩業, 忠信所以進德也。」《清史稿.卷二九四.李衛傳》:「丈夫立身行己, 此等小節不能操持, 尚何進德修業之可期?」


Xem tất cả...