VN520


              

進帳

Phiên âm : jìn zhàng.

Hán Việt : tiến trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 出帳, .

收入的款項。例每逢假日, 店裡的生意特別好, 進帳比平日多好幾倍。
收入的款項。《官場現形記》第八回:「陶大人, 耐做官一個月有幾化進帳?」


Xem tất cả...