Phiên âm : jìn zhàng.
Hán Việt : tiến trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 出帳, .
收入的款項。例每逢假日, 店裡的生意特別好, 進帳比平日多好幾倍。收入的款項。《官場現形記》第八回:「陶大人, 耐做官一個月有幾化進帳?」