VN520


              

進展

Phiên âm : jìn zhǎn.

Hán Việt : tiến triển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 發展, 開展, 起色, .

Trái nghĩa : 停滯, 凝滯, 遲滯, 停頓, .

進展神速.

♦Tiến bộ phát triển. ◎Như: công trình dĩ hữu siêu tiền đích tiến triển 工程已有超前的進展.


Xem tất cả...