VN520


              

進入

Phiên âm : jìn rù.

Hán Việt : tiến nhập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 退出, 離開, 出去, .

進入學校.

♦Từ ngoài vào trong. ◎Như: tha tiến nhập bạn công thất 他進入辦公室.
♦Đạt tới thời kì, trạng thái nào đó. ◎Như: thì tự tiến nhập liễu thu thiên 時序進入了秋天 tiết trời đã vào thu.


Xem tất cả...