Phiên âm : jìn rù.
Hán Việt : tiến nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 退出, 離開, 出去, .
進入學校.
♦Từ ngoài vào trong. ◎Như: tha tiến nhập bạn công thất 他進入辦公室.♦Đạt tới thời kì, trạng thái nào đó. ◎Như: thì tự tiến nhập liễu thu thiên 時序進入了秋天 tiết trời đã vào thu.