Phiên âm : jìn xiū.
Hán Việt : tiến tu .
Thuần Việt : tiến tu; bồi dưỡng; bổ túc.
Đồng nghĩa : 學習, 研習, .
Trái nghĩa : , .
tiến tu; bồi dưỡng; bổ túc. 為了提高政治和業務水平而進一步學習(多指暫時離開職位, 參加一定的學習組織).