VN520


              

進修

Phiên âm : jìn xiū.

Hán Việt : tiến tu .

Thuần Việt : tiến tu; bồi dưỡng; bổ túc.

Đồng nghĩa : 學習, 研習, .

Trái nghĩa : , .

tiến tu; bồi dưỡng; bổ túc. 為了提高政治和業務水平而進一步學習(多指暫時離開職位, 參加一定的學習組織).


Xem tất cả...