Phiên âm : lián piān lěi dú.
Hán Việt : liên thiên luy độc.
Thuần Việt : dài dòng; lê thê; rườm rà; dài dòng lê thê; dây cà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dài dòng; lê thê; rườm rà; dài dòng lê thê; dây cà ra dây muống (bài viết). 表示用過多篇幅敘述.