Phiên âm : lián méng dài hū.
Hán Việt : liên mông đái hốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱瞞欺騙, 敷衍過去。如:「對於這樣敏感的問題, 他只好連朦帶忽的敷衍過去。」