Phiên âm : lián zuò.
Hán Việt : liên tọa .
Thuần Việt : tội liên đới; tội liên quan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tội liên đới; tội liên quan (một người phạm tội, cả nhà bị vạ lây, thời xưa). 一個人犯法, 他的家屬、親族、鄰居等連帶受處罰.