VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
造就
Phiên âm :
zào jiù.
Hán Việt :
tạo tựu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
造就人才
造型 (zào xíng) : tạo hình
造罪 (zào zuì) : tạo tội
造陸運動 (zào lù yùn dòng) : tạo lục vận động
造天立極 (zào tiān lì jí) : tạo thiên lập cực
造型艺术 (zào xíng yì shù) : nghệ thuật tạo hình
造微入妙 (zào wēi rù miào) : tạo vi nhập diệu
造言惑眾 (zào yán huò zhòng) : tạo ngôn hoặc chúng
造型藝術 (zào xíng yì shù) : nghệ thuật tạo hình
造作 (zào zuò) : chế tạo; làm
造山運動 (zào shān yùn dòng) : tạo san vận động
造次顛沛 (zào cì diān pèi) : tạo thứ điên phái
造車合轍 (zào jū hé zhé) : tạo xa hợp triệt
造反 (zào fǎn) : tạo phản; làm phản
造府 (zào fǔ) : tạo phủ
造像 (zào xiàng) : tạc tượng; tạo hình; tượng hình điêu khắc
造物 (zào wù) : tạo hoá; tạo vật
Xem tất cả...