Phiên âm : sù bǐ.
Hán Việt : tốc bỉ.
Thuần Việt : tỉ suất truyền lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỉ suất truyền lực. 機械的傳動結構中, 兩個傳動構件的轉動速度之比. 也叫轉速比或速比. 見〖傳動比〗.