VN520


              

這山望著那山高

Phiên âm : zhè shān wàng zhenà shāngāo.

Hán Việt : giá san vọng trứ na san.

Thuần Việt : đứng núi này trông núi nọ; được voi đòi tiên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng núi này trông núi nọ; được voi đòi tiên (ví với không thoả mãn với hoàn cảnh công việc của bản thân luôn cảm thấy nơi khác tốt hơn.). 比喻不滿意自己的環境、工作, 老覺得別的環境、別的工作好.


Xem tất cả...