Phiên âm : dòu zuǐ.
Hán Việt : đậu chủy .
Thuần Việt : nói đùa; giễu cợt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói đùa; giễu cợt. 彼此間耍貧嘴以取樂.