VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
逐一
Phiên âm :
zhú yī.
Hán Việt :
trục nhất .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
逐一清點
逐個 (zhú gè) : trục cá
逐兔先得 (zhú tù xiān dé) : trục thố tiên đắc
逐水草而居 (zhú shuǐ cǎo ér jū) : trục thủy thảo nhi cư
逐末 (zhú mò) : trục mạt
逐細 (zhú xì) : trục tế
逐末遺本 (zhú mò yí běn) : trục mạt di bổn
逐一 (zhú yī) : trục nhất
逐个 (zhú gè) : từng cái; từng chiếc; từng cái một
逐字逐句 (zhú zì zhú jù) : trục tự trục cú
逐末捨本 (zhú mò shě běn) : trục mạt xả bổn
逐北 (zhú běi) : trục bắc
逐戶 (zhú hù) : trục hộ
逐電追風 (zhú diàn zhuī fēng) : trục điện truy phong
逐拿 (zhú ná) : trục nã
逐朝每日 (zhú zhāo měi rì) : trục triêu mỗi nhật
逐臭 (zhú chòu) : trục xú
Xem tất cả...