Phiên âm : tòu diāo.
Hán Việt : thấu điêu .
Thuần Việt : một kiểu điêu khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một kiểu điêu khắc. 雕塑的一種, 在浮雕的基礎上, 鏤空其背景部分.