Phiên âm : tòu hé jǐng.
Hán Việt : thấu hà tỉnh .
Thuần Việt : giếng chứa nước sông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giếng chứa nước sông (giếng đào cạnh sông). 靠近河岸挖的井, 水源是靠開溝或埋管道引進河水.