Phiên âm : tòu xī.
Hán Việt : thấu tích .
Thuần Việt : thẩm tách; sự thẩm tách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẩm tách; sự thẩm tách (hoá học). 滲析.