Phiên âm : tòu zhī.
Hán Việt : thấu chi .
Thuần Việt : khoản tiền vượt được lĩnh ở ngân hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khoản tiền vượt được lĩnh ở ngân hàng. 存戶經銀行同意在一定限額之內提取超過存款數字的款項.