Phiên âm : tòu shāng.
Hán Việt : thấu 墑 .
Thuần Việt : độ ẩm trong đất thích hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ ẩm trong đất thích hợp. 土壤中所含的水分足夠農作物出苗或生長的需要.