Phiên âm : xiāo yáo fǎ wài.
Hán Việt : tiêu diêu pháp ngoại.
Thuần Việt : nhơn nhơn ngoài vòng pháp luật; .
Đồng nghĩa : 逃出法網, 漏網之魚, .
Trái nghĩa : 法網難逃, 天網恢恢, .
nhơn nhơn ngoài vòng pháp luật; (kẻ có tội) ung dung ngoài vòng pháp luật. 指犯了法的人沒有受到法律制裁, 仍舊自由自在.