Phiên âm : bū dàng.
Hán Việt : bô đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đi chơi phóng túng, du đãng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Công tử sác bô đãng, gia đình phả bất tương an 公子數逋蕩, 家庭頗不相安 (Trường Đình 長亭) Công tử thường hay phóng đãng, gia đình không được yên ấm.♦Lưu tán.