VN520


              

逋欠

Phiên âm : bū qiàn.

Hán Việt : bô khiếm .

Thuần Việt : khất nợ; kéo dài; dây dưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khất nợ; kéo dài; dây dưa. 拖欠;拖延.


Xem tất cả...