Phiên âm : bū qiàn.
Hán Việt : bô khiếm .
Thuần Việt : khất nợ; kéo dài; dây dưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khất nợ; kéo dài; dây dưa. 拖欠;拖延.