VN520


              

逋客

Phiên âm : bū kè .

Hán Việt : bô khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người đi trốn tránh. ◇Khổng Trĩ Khuê 孔稚珪: Thỉnh hồi tục sĩ giá, Vị quân tạ bô khách 請迴俗士駕, 為君謝逋客 (Bắc san di văn 北山移文).
♦Người ở ẩn. ◇Đường Dần 唐寅: Chỉ dong bô khách kị lư đáo, Bất hứa triều quan dẫn kị lai 只容逋客騎驢到, 不許朝官引騎來 (Đề họa 題畫).
♦Người phiêu bạc lưu vong, người thất ý. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Mộ niên bô khách hận, Phù thế trích tiên bi 暮年逋客恨, 浮世謫仙悲 (Độc Lí Đỗ thi tập nhân đề quyển hậu 讀李杜詩集因題卷後).


Xem tất cả...