VN520


              

逆差

Phiên âm : nì chā.

Hán Việt : nghịch sai.

Thuần Việt : tỉ lệ nhập siêu; sự nhập siêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 順差, .

tỉ lệ nhập siêu; sự nhập siêu. 對外貿易上輸入超過輸出的貿易差額(跟"順差"相對).


Xem tất cả...