Phiên âm : nì chā.
Hán Việt : nghịch sai.
Thuần Việt : tỉ lệ nhập siêu; sự nhập siêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 順差, .
tỉ lệ nhập siêu; sự nhập siêu. 對外貿易上輸入超過輸出的貿易差額(跟"順差"相對).