VN520


              

逃脫

Phiên âm : táo tuō.

Hán Việt : đào thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 脫逃, .

Trái nghĩa : 擒獲, .

從虎口中逃脫出來.

♦Chạy thoát, trốn thoát. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Trương Bảo đái tiễn đào thoát, tẩu nhập Dương Thành, kiên thủ bất xuất 張寶帶箭逃脫, 走入陽城, 堅守不出 (Đệ nhị hồi).


Xem tất cả...