VN520


              

逃之夭夭

Phiên âm : táo zhī yāo yāo.

Hán Việt : đào chi yêu yêu.

Thuần Việt : trốn chạy; bỏ trốn; tẩu thoát; mất dạng.

Đồng nghĩa : 抱頭鼠竄, 溜之大吉, 金蟬脫殼, .

Trái nghĩa : 插翅難飛, .

trốn chạy; bỏ trốn; tẩu thoát; mất dạng. 《詩經·周南·桃夭》有"桃之夭夭"一句, "桃"、"逃"同音, 借來說逃跑, 是詼諧的說法.


Xem tất cả...