VN520


              

逃不出手掌心

Phiên âm : táo bù chū shǒu zhǎng xīn.

Hán Việt : đào bất xuất thủ chưởng tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không cách nào thoát khỏi bị người khác khống chế. ◎Như: nhĩ đào bất xuất thủ chưởng tâm đích, bất yếu vọng tưởng đào tẩu 你逃不出手掌心的, 不要妄想逃走.


Xem tất cả...