Phiên âm : sòng fēng jī.
Hán Việt : tống phong cơ.
Thuần Việt : quạt gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quạt gió. 工廠、礦山生產中為了防暑降溫或保持空氣的清潔, 向車間、礦井大量輸送空氣的機器.