Phiên âm : sòng zàng.
Hán Việt : tống táng .
Thuần Việt : đưa ma; đưa tang.
Đồng nghĩa : 執紼, 送喪, .
Trái nghĩa : , .
đưa ma; đưa tang. 送死者遺體到埋葬地點或火化地點.