VN520


              

退休

Phiên âm : tuì xiū .

Hán Việt : thối hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 在職, .

♦Thôi chức về nghỉ. ◇Minh sử 明史: Củng Thần thối hưu thập dư niên, sanh bình thanh thao như nhất nhật 拱辰退休十餘年, 生平清操如一日 (Hồ Củng Thần truyện 胡拱辰傳).
♦Nay chỉ người làm việc tới tuổi quy định nghỉ việc về hưu trí.
♦Lui triều về nghỉ ngơi.
♦Lui binh ngưng chiến.


Xem tất cả...