VN520


              

追剿

Phiên âm : zhuī jiǎo.

Hán Việt : truy tiễu.

Thuần Việt : truy kích và tiêu diệt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truy kích và tiêu diệt (địch). 追擊退卻的敵人, 將其全部殲滅.


Xem tất cả...