Phiên âm : zhuī jiǎo.
Hán Việt : truy tiễu.
Thuần Việt : truy kích và tiêu diệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truy kích và tiêu diệt (địch). 追擊退卻的敵人, 將其全部殲滅.